Có 2 kết quả:
催泪大片 cuī lèi dà piàn ㄘㄨㄟ ㄌㄟˋ ㄉㄚˋ ㄆㄧㄢˋ • 催淚大片 cuī lèi dà piàn ㄘㄨㄟ ㄌㄟˋ ㄉㄚˋ ㄆㄧㄢˋ
cuī lèi dà piàn ㄘㄨㄟ ㄌㄟˋ ㄉㄚˋ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tear-jerker (movie)
Bình luận 0
cuī lèi dà piàn ㄘㄨㄟ ㄌㄟˋ ㄉㄚˋ ㄆㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tear-jerker (movie)
Bình luận 0